Bảng giá

Bảng giá tấm aluminium alcorest trong nhà PET giá rẻ tại TP HCM

Bảng giá tấm alu alcorest hàng trong nhà mới nhất để quý khách tham khảo.

TẤM ALUMINIUM DÙNG ĐỂ LÀM GÌ?
 

  • - Làm bảng hiệu quảng cáo, bảng hiệu công ty, pano, poster, backdrop trong ngành quảng cáo.
  • - Trang trí nội, ngoại thất trong các công trình xây dựng
  • - Ốp mặt tiền nhà, cổng chào, quày. 
  • - Vách ngăn nội thất - ngoại thức.
  • - Trang hoàng thân xe, thân tàu, vỏ máy, thang máy cao ốc
  • - Ốp nội thất cho ô tô, tàu thuyền, xe lửa.
  • - Làm trần nhà, mái vòm, cầu thang máy, đường ống…

Hình ảnh ứng dụng của tấm Aluminium hộp kim nhôm màu.
 
STT

Mã màu

Độ dày nhôm(mm)

Độ dày tấm(mm)

Đơn giá đại lý

KT: 1220x2440

KT:1500x3000

1

Trong nhà PET
     EV 2001 -> 2012,
           2014 -> 2020

0.06

2

248,000

 

2

3

315,000

 

3

4

385,000

 

4

Trong nhà PET
     EV 2001 -> 2012,    
           2014 -> 2020
           2022, 2031

0.10

2

322,000

 

5

3

388,000

 

6

4

478,000

 

7

5

573,000

 

8

Trong nhà PET
      EV 2001, 2002

0.15

3

472,000

 

9

4

550,000

 

10

5

640,000

 

11

Trong nhà PET
      EV 2001 -> 2008
            2010 -> 2012
            2014 -> 2018

0.18

3

518,000

780,000

12

4

592,000

890,000

13

5

672,000

1,020,000

14

6

764,000

1,150,000

15

Trong nhà PET
      EV 2001, 2002, 2022

0.21

3

592,000

 

16

4

674,000

1,020,000

17

5

782,000

1,180,000

                                                            

Hàng trong nhà phân theo màu sắc của tấm Aluminium ALcorest


STT
Màu
Mã Sản Phẩm
Độ dày nhôm(mm)
Độ dày tấm(mm)
Đơn giá đại lý
KT: 1220x2440
KT: 1500x3000
1
PET
Vân Gỗ
EV 2021, 2025,
2028
0.06
2
296,000
 
2
3
356,000
 
3
EV 2021, 2025
0.10
2
360,000
 
4
3
418,000
 
5
PET
Nhôm Xước
EV 2013, 2023,
 2026
0.08
2
350,000
 
6
3
405,000
 
7
4
485,000
 
8
0.10
2
360,000
 
9
3
418,000
 
10
4
500,000
 
11
EV 2033
Xước đen
0.08
2
365,000
 
12
3
420,000
 
13
4
505,000
 
14
0.10
2
371,000
 
15
3
430,000
 
16
4
515,000
 
17
EV 2013, 2026
0.21
3
620,000
937,000
18
4
688,000
1,040,000
19
PET
Vân Đá
EV 2024 - Đá đỏ
0.10
2
355,000
 
20
3
423,000
 
21
4
492,000
 
22
0.21
3
750,000
 
23
4
82,500
 
24
PET
Nhôm Bóng
EV 2002 MB
0.21
3
625,000
945,000
25
4
714,000
1,080,000
26
5
828,000
1,250,000
27
PET
Nhôm Gương
EV 2027
Gương Trắng
0.30
3
1,100,000
 
28
4
1,200,000
 
29
EV 2029 EU
Gương đen EU
0.30
3
1,600,000
 
30
4
1,700,000
 
31
EV 2030
Gương vàng
0.30
3
1,180,000
 
32
4
1,280,000
 
33
Hàng Ngoài Trời
PVDF nano
Chống bám bụi
EV 3001 - nano
EV 3002 - nano
EV 3007 - nano
0.21
3
770,000
1,164,000
34
4
860,000
1,300,000
35
0.50
4
1,350,000
2,041,000
36
5
1,440,000
2,177,000
chỉ đường đi